Bảng giá
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN CONTAINER HÀNG HÓA XNK
TỈNH/THÀNH |
HÀNH TRÌNH VẬN CHUYỂN ( ĐẾN CÁC CẢNG HCM VÀ NGƯỢC LẠI) |
ĐƠN GIÁ VẬN CHUYỂN |
GHI CHÚ |
||
Cont 20’ |
Cont 40’ |
2x20’ cont |
|||
TP Hồ Chí Minh |
Quận 12 . Hóc Môn |
2.000.000 |
2.200.000 |
2.400.000 |
|
Củ Chi |
2.800.000 |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
Tân Bình |
2.100.000 |
2.300.000 |
2.700.000 |
|
|
Thủ đức |
1.800.000 |
1.900.000 |
2.300.000 |
|
|
Bình Dương
|
Bến cát |
2.800.000 |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
Tân uyên |
2.800.000 |
3.000.000 |
3.600.000 |
|
|
Thuận An
|
2.100.000 |
2.300.000 |
2.700.000 |
|
|
Dĩ An
|
2.000.000 |
2.200.000 |
2.600.000 |
|
|
Bình Phước |
Chân thành |
4.800.000 |
5.200.000 |
6.800.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng Nai |
Biên Hòa |
2.000.000 |
2.200.000 |
2.600.000 |
|
Hố Nai |
2.400.000 |
2.600.000 |
3.200.000 |
|
|
Nhơn Trạch |
2.600.000 |
2.800.000 |
3.500.000 |
|
|
Trị an |
2.500.000 |
2.700.000 |
3.400.000 |
|
|
Long An |
Đức Hòa |
3.200.000 |
3.600.000 |
4.200.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bà rịa, Vũng tàu |
Cái mép |
4.600.000 |
4.800.000 |
5.600.000 |
|
Vũng tàu |
5.000.000 |
5.200.000 |
6.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú :
- Phí lưu xe qua đêm: 1.000.000 đ/ ngày đêm
- Giá cước trên sẽ tăng/giảm tùy theo số lượng/trọng lượng hàng hóa thực tế
- Trường hợp hạ cont, nâng cont tại các cảng HCM ở khu vực Quận 4 và quận 7 thì : + 700.000 đ/chuyến
- Giá cước cụ thể được xác định qua trọng lượng hàng hóa và địa điểm cụ thể của Quí khách hàng .